run up to (someone, something, or some place) Thành ngữ, tục ngữ
chạy tới (ai đó, vật gì đó hoặc đất điểm nào đó)
Để di chuyển về phía và dừng ngay trước mặt một số người, đất điểm hoặc vật đó rất nhanh, tương tự như chạy. Anh chạy đến nhà và bấm chuông cửa, trước khi lao đi nhanh như khi anh đến. Cô ấy chạy đến chỗ tui và ôm tui thật chặt.. Xem thêm: chạy, lên. Xem thêm:
An run up to (someone, something, or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with run up to (someone, something, or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ run up to (someone, something, or some place)