running smobble Thành ngữ, tục ngữ
active smobble
lỗi thời (gian) Hành vi lấy trộm hàng hóa từ quầy rồi giao cho một hoặc nhiều cùng bọn bỏ trốn cùng họ. Tôi biết người đàn ông đó, anh ta là một tên trộm vặt nổi tiếng với chuyện chạy trốn trong những phần này !. Xem thêm: đang chạy. Xem thêm:
An running smobble idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with running smobble, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ running smobble