rush for (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. vội vàng cho (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để di chuyển về phía ai đó hoặc điều gì đó một cách vội vàng hoặc điên cuồng. Tôi luôn làm tui ngạc nhiên khi tất cả người đổ xô ra cổng để lên máy bay khi tất cả chúng tui đã được chỉ định một chỗ ngồi. Các nhân viên an ninh lao tới tìm kiếm tay súng khi anh ta bắn một phát súng vào thượng nghị sĩ. Cố gắng trả thành, đạt được hoặc đạt được điều gì đó một cách vội vàng hoặc điên cuồng. Bạn có thể biết họ đang gấp rút phát hành vào dịp lễ, bởi vì sản phẩm này rõ ràng bất có đủ thời (gian) gian để giải quyết tất cả các vấn đề. Bạn cứ vội vàng vì những đứa trẻ và một ngôi nhà của riêng mình, nhưng tui nghĩ bạn nên dành thời (gian) gian để hết hưởng khoảng thời (gian) gian tự do này trong cuộc đời .. Xem thêm: vội vội vàng vì điều gì
vội vàng làm gì. Tất cả tất cả người vội vã chạy ra ngoài khi trận đấu kết thúc. Chúng tui vội vã đến các bàn ăn ngoài trời ngay khi họ nói rằng bữa trưa vừa sẵn sàng .. Xem thêm: gấp rút. Xem thêm:
An rush for (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rush for (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rush for (someone or something)