saddle tramp Thành ngữ, tục ngữ
trample
trample
trample under foot or trample on or trample upon
1) to crush or hurt by trampling
2) to treat harshly or ruthlessly; domineer over người đi bộ trên yên xe
1. tiếng lóng Một cao bồi, đặc biệt là một người sống theo lối sống du mục. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Bạn bất thể tin tưởng anh ta - anh ta chỉ là một kẻ lang thang trên yên ngựa lang thang từ thị trấn này sang thị trấn khác! 2. tiếng lóng Một người cưỡi trên lưng ngựa. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. A: "Tôi nghe thấy tiếng hoofbeats." B: "Có, đằng xa có một người đi bộ trên yên ngựa đang tiến tới.". Xem thêm: yên xe, đồ phượt. Xem thêm:
An saddle tramp idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with saddle tramp, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ saddle tramp