safe in the knowledge that... Thành ngữ, tục ngữ
an toàn khi biết rằng
Tự tin hoặc được an ủi khi biết rằng điều gì đó là đúng hoặc sắp xảy ra. Tin tui đi, các bậc cha mẹ sẽ bất hài lòng cho đến khi họ an toàn khi biết rằng con cái họ được an toàn ở đây. An toàn khi biết rằng bất ai sẵn sàng truy tố mình, tên xã hội đen vừa phô trương những lợi ích bất chính của mình trước mắt công chúng.. Xem thêm: kiến thức, an toàn, rằngan toàn khi biết rằng...
tự tin vì bạn biết rằng điều gì đó là sự thật hoặc sẽ xảy ra: Cô ấy vừa ra ngoài an toàn với kiến thức rằng cô ấy trông thật tuyệt cú vời.. Xem thêm: kiến thức, an toàn. Xem thêm:
An safe in the knowledge that... idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with safe in the knowledge that..., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ safe in the knowledge that...