scour (something) out of (something else) Thành ngữ, tục ngữ
cọ rửa (thứ gì đó) ra khỏi (thứ khác)
Để loại bỏ thứ gì đó ra khỏi thứ khác bằng cách chà mạnh, đặc biệt bằng cách sử dụng bàn chải mài mòn hoặc miếng lau. Tôi vừa dành gần một giờ để cố gắng quét sơn khô ra khỏi cốc, nhưng tui không thể lấy hết được. Lấy bàn chải sắt này và cọ rửa vết rỉ sét ra khỏi vành bánh xe .. Xem thêm: of, out, abrade cọ rửa thứ gì đó ra khỏi thứ gì đó
để làm sạch thứ gì đó ra khỏi thứ gì đó bằng cách cọ rửa. Bạn có cọ rửa lớp gỉ trên chảo không? Vui lòng sục vật liệu vừa cháy ra khỏi bát .. Xem thêm: of, out, scour. Xem thêm:
An scour (something) out of (something else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with scour (something) out of (something else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ scour (something) out of (something else)