scratch for (oneself) Thành ngữ, tục ngữ
cào cho (chính mình)
Để tự túc. Bây giờ bạn là một sinh viên lớn học sống trong khuôn viên trường, bạn bất thể phụ thuộc vào cha mẹ để chăm nom bạn — bạn nên phải tự tìm tòi. Tôi xuất thân trong một gia (nhà) đình đông con nên từ nhỏ tui đã tự gãi cho mình .. Xem thêm: cào. Xem thêm:
An scratch for (oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with scratch for (oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ scratch for (oneself)