Nghĩa là gì:
pooch
pooch /pu:tʃ/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ch
screw the pooch Thành ngữ, tục ngữ
vặn vẹo con chó
tiếng lóng thô tục Để mắc một sai lầm rất nghiêm trọng, đau buồn hoặc bất thể sửa chữa được; để làm hỏng một cái gì đó hoặc làm cho một cái gì đó bị hỏng do một lỗi như vậy. Tôi xin lỗi ông chủ, lần này tui thực sự làm hỏng chuyện. Bạn có nghĩ rằng chúng tui có thể lấy lại khách hàng nếu tui giải thích rằng tất cả chỉ là do tui hiểu lầm không? Thao tác này phụ thuộc vào bạn, vì vậy đừng vặn vẹo !. Xem thêm: pô, vít. Xem thêm:
An screw the pooch idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with screw the pooch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ screw the pooch