search through (something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
tìm kiếm qua (một cái gì đó hoặc một số nơi)
Để xem qua một số đất điểm hoặc sự vật, như trong nỗ lực tìm kiếm thứ gì đó. Có hàng chục trẻ em trong thị trấn này dành cả ngày để tìm kiếm thứ gì đó để ăn trong bãi rác. Tôi vừa tìm kiếm trong hợp đồng, nhưng bất thể tìm thấy đề cập đến mức giá mà chúng tui đã thỏa thuận. Tôi vừa tìm kiếm trong các cuốn sách của mình để tìm câu trả lời. Các ngăn kéo của tui đã được khám xét kỹ lưỡng .. Xem thêm: tìm kiếm, xuyên qua. Xem thêm:
An search through (something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with search through (something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ search through (something or some place)