see (one) back (to something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
tiễn (một) trở lại (đến một thứ gì đó hoặc một nơi nào đó)
Để hộ tống hoặc tháp tùng một người đến vị trí cũ hoặc trước đó. Đừng lo, tui sẽ thấy bọn trẻ trở về an toàn sau bộ phim. Tôi đề nghị được tiễn Samantha trở lại xe của cô ấy .. Xem thêm: anchorage lại, xem nào, điều gì đó hẹn gặp ai đó anchorage lại (đến điều gì đó)
để đi cùng ai đó trở lại điều gì đó hoặc đất điểm nào đó. Tôi tiễn cô ấy trở lại căn hộ của mình. Tôi sẽ thấy cô ấy trở lại an toàn .. Xem thêm: anchorage lại, xem. Xem thêm:
An see (one) back (to something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with see (one) back (to something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ see (one) back (to something or some place)