see (one) up to (some place) Thành ngữ, tục ngữ
xem (một) đến (một số nơi)
Để hộ tống hoặc tháp tùng một người đến một cấp độ, chức vụ hoặc đất điểm cao hơn. Trợ lý của cô ấy vừa gặp tui ở lối vào của tòa nhà và tiễn tui đến vănphòng chốngcủa cô ấy .. Xem thêm: see, up see addition up to article
đi cùng hoặc hộ tống ai đó lên cấp cao hơn. Như vậy là kết thúc chuyến tham quan hầm rượu. Tôi sẽ gặp bạn đến lối ra. Ted tiễn Mary đến căn hộ của mình .. Xem thêm: xem, lên. Xem thêm:
An see (one) up to (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with see (one) up to (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ see (one) up to (some place)