segregate from (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. tách biệt khỏi (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để tách biệt hoặc trở nên cô lập với những người khác hoặc những thứ trong một nhóm lớn hơn. Các con đực trưởng thành của loài này tách biệt khỏi phần còn lại của đàn trong quá trình di cư hàng loạt. Bốn người chúng tui giống như bị tách biệt khỏi những người khác trong lớp trong suốt học kỳ.2. Để tách biệt hoặc cô lập một hoặc nhiều người hoặc nhiều thứ với những người hoặc những thứ khác trong một số nhóm lớn hơn. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "tách biệt" và "từ." Giáo viên muốn tách các nam sinh khỏi các nữ sinh trong lớp học. Chúng tui đang cố gắng tách biệt các tập dữ liệu sai lệch này khỏi phần còn lại của kết quả .. Xem thêm: tách biệt choose (ai đó) với (người khác)
và tách biệt (thứ gì đó) khỏi (thứ khác) để tách biệt ai đó từ người khác hoặc thứ gì đó từ thứ khác. Tôi được yêu cầu tách những người bơi ra khỏi những người bất trả lời. Hãy cách ly con cá lớn hơn con cá nhỏ hơn .. Xem thêm: choose choose article from addition Đi đến cách ly ai đó với ai đó
abroad .. Xem thêm: else, go, segregate. Xem thêm:
An segregate from (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with segregate from (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ segregate from (someone or something)