sell (one) a pup Thành ngữ, tục ngữ
puppy
a name for someone or something familiar Your old Honda? Don't sell that puppy. It's a keeper.
puppy love
young love, love between children or teenagers Puppy love is sweet, but it's just a step on the path to mature love.
Pup's chance
A pup's chance is no chance.
popup
v. 1. or bob up To appear suddenly or unexpectedly; show up; come out. Just when the coach thought he had everything under control, a new problem bobbed up. After no one had heard from him for years, John popped up in town again. 2. To hit a pop fly in baseball. Jim popped the pitch up.
puppy love|calf|calf love|love|puppy
n., informal The first love of very young people. When John and Mary began going around together in junior high school, their parents said it was just puppy love.
slipup
n. A mistake. "I'm sorry, sir. That was an unfortunate slipup," the barber said when he scratched the client's face. bán (một) con nhộng
Bán hoặc chuyển giao một thứ gì đó cho một người mà cuối cùng được chứng minh là chẳng có giá trị gì hoặc ít hơn những gì vừa hứa. Tôi xin lỗi, nhưng đó chắc chắn bất phải là một chiếc túi Louis Vuitton đích thực. Họ vừa bán cho bạn một con chó con, bạn của tôi. Anh ấy nói với chúng tui rằng anh ấy vừa có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này khi chúng tui thuê anh ấy, nhưng anh ấy hành động như vậy là lần đầu tiên anh ấy xử lý các tài khoản như thế này. Tôi bắt đầu nghĩ rằng anh ta vừa bán cho chúng tui một con nhộng .. Xem thêm: bán con nhộng, bán bán cho ai đó một con nhộng
lừa dối ai đó, đặc biệt bằng cách bán cho họ thứ gì đó không giá trị. Không chính thức của Anh Cụm từ này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20; Ý tưởng đằng sau nó có lẽ là chuyện bán bất trung thực cho ai đó một con chó non và thiếu kinh nghiệm khi dự kiến sẽ có một con vật già hơn, vừa qua huấn luyện. 1930 W. Somerset Maugham Cakes and Ale Công chúng vừa bán một con nhộng quá thường xuyên để có những thời cơ bất cần thiết. . Xem thêm: bán hàng, bán, ai đó bán ai đó / mua một ˈpup
(kiểu cũ, tiếng Anh Anh, bất chính thức) bán ai đó hoặc bán thứ gì đó bất có giá trị hoặc có giá trị thấp hơn nhiều so với giá vừa trả vì nó: Tôi đang tự hỏi liệu đây có thực sự là một chiếc Rolex chính hãng hay không. Bạn có nghĩ rằng tui đã bị bán một con chó con không? , có ai. Xem thêm:
An sell (one) a pup idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sell (one) a pup, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sell (one) a pup