sell buicks Thành ngữ, tục ngữ
bán buicks
tiếng lóng Để nôn. Tôi vừa uống quá nhiều vào sinh nhật của mình. Tôi vừa bán buicks cả đêm !. Xem thêm: buicks, bán bán buicks
tv. để nôn. Tôi nghe ai đó trong john bán buicks. . Xem thêm: buicks, bán. Xem thêm:
An sell buicks idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sell buicks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sell buicks