sell somebody short Thành ngữ, tục ngữ
a brick short
(See one brick short of a full load)
a few bricks short of a full load
not sensible or logical, not all there When Moe began eating bugs, we knew he was a few bricks short.
a short one
a small drink, a small amount of liquor """Can I pour you a drink?"" ""Yes. A short one, please."""
bring you up short
cause you to stop and think, rebuke you When I began to criticize Jan, Mother brought me up short.
caught short
not have enough money when you need it I was caught short and had to borrow some money from my father last week.
fall short
not able to do as well as planned I'm falling short of my career goals because I've been ill.
fall short (of one
not be as good as you expected, not succeed The new movie fell short of everyone
in short supply
not enough, in less than the amount or number needed Experienced computer programmers are in short supply at our company.
long and the short of it
(See the long and the short of it)
make short work of something
finish quickly He made short work of the typing and has started working on the other documents. bán khống (ai đó, thứ gì đó hoặc bản thân mình)
Đánh giá thấp ai đó, thứ gì đó hoặc bản thân mình; đánh giá thấp hoặc đánh giá thấp những phẩm chất tốt của ai đó, điều gì đó hoặc bản thân. Đừng bán mình - bài viết của bạn thực sự xuất sắc! Tôi biết bạn bất thích người ném bóng của họ, nhưng đừng bán khống anh ấy - anh ấy là một trong những người giỏi nhất giải đấu. Tôi nghĩ rằng họ đang bán ngắn này. Đó thực sự là một thỏa thuận cực kỳ tốt !. Xem thêm: bán, bán khống bán ai đó ˈshort
lừa ai đó bằng cách cho họ ít hơn số trước họ vừa trả: Anh ấy vừa bán khống cho chúng tôi! Chúng tui đã trả cho năm kg nấm và chỉ có bốn !. Xem thêm: bán, bán khống, ai đó advertise yourself / somebody / article ˈshort
mô tả bản thân / ai đó / cái gì đó kém tốt hơn, có giá trị hơn bạn, v.v. Thực ra là: Đừng bán mình ngắn gọn khi bạn đi phỏng vấn. ♢ Đó là một ý tưởng tuyệt cú vời, nhưng bạn vừa bán khống .. Xem thêm: bán, bán khống, ai đó, cái gì đó. Xem thêm:
An sell somebody short idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sell somebody short, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sell somebody short