send a chill down your spine Thành ngữ, tục ngữ
No spine
If someone has no spine, they lack courage or are cowardly.
spine-chilling|chill|chilling|spine
adj. Terrifying; causing great fear. Many children find the movie, "Frankenstein," spine-chilling. A was spine-chilling to learn that a murderer was in our neighborhood.
Compare: HAIR STAND ON END.
spine-tingling|spine|tingle
adj. Very exciting; thrilling. Our ride up the mountain in a chair lift was spine-tingling. The children's plane ride was a spine-tingling adventure to them. khiến (một người) lạnh sống lưng
Gây ra cảm giác phấn khích, vui mừng, hồi hộp hoặc sợ hãi tột độ cho một người. Cái cách mà sonata phồng lên luôn khiến tui ớn lạnh sống lưng. Tôi ớn lạnh sống lưng khi Dorothy nhìn tui đầy tình cảm như vậy. Chúng ta có thể ra khỏi đây không? Ngôi nhà cổ đáng sợ này khiến tui ớn lạnh sống lưng !. Xem thêm: chill, down, send, Back accelerate a algid down your activity
or accelerate a algid down your activity
THÔNG THƯỜNG
1. Nếu một thứ gì đó khiến bạn ớn lạnh sống lưng hoặc khiến bạn ớn lạnh dọc sống lưng, điều đó sẽ khiến bạn sợ hãi. Ngay cả sau hai tuần, câu chuyện về cô gái vẫn khiến tui lạnh sống lưng. Âm thanh mà những con vật này làm ra (tạo) ra sẽ khiến bạn ớn lạnh sống lưng. Lưu ý: Biểu thức này thường rất (nhiều) đa dạng. Ví dụ, bạn có thể sử dụng hết thay vì giảm hoặc nói rằng bạn cảm giác ớn lạnh sống lưng. Những sự kiện này sẽ khiến hầu hết các nhà đầu tư phải ớn lạnh. Tôi đi ngang qua tòa nhà và vẫn thấy ớn lạnh sống lưng.
2. Nếu một thứ gì đó làm bạn ớn lạnh sống lưng hoặc làm bạn ớn lạnh sống lưng, điều đó sẽ khiến bạn cảm giác rất phấn khích và xúc động. Đó là một trong những điều tui thực sự đam mê và chỉ cần nói về nó thôi cũng khiến tui ớn lạnh sống lưng. Đám đông vừa cổ vũ rất lớn, nó khiến tui ớn lạnh sống lưng. Lưu ý: Biểu thức này thường rất (nhiều) đa dạng. Ví dụ, bạn có thể sử dụng hết thay vì giảm hoặc nói rằng bạn cảm giác ớn lạnh sống lưng. Geyer nói: `` Đó là bài hát mà tui yêu thích trong 30 năm - nó khiến tui ớn lạnh sống lưng. Xem thêm: chill, down, send, spine. Xem thêm:
An send a chill down your spine idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with send a chill down your spine, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ send a chill down your spine