send a signal Thành ngữ, tục ngữ
gửi tín hiệu
Để nhấn mạnh hoặc tuyên bố rõ ràng về vị trí của một người. Chúng ta cần gửi một tín hiệu đến các nước thù đối này rằng chúng ta sẽ bất làm tổn hại đến các giá trị của mình vì sợ bị trả thù. Bản ghi nhớ mới nhất rõ ràng gửi một tín hiệu đến một số người nhất định trong công ty rằng ngày của họ vừa được đánh số. Những chiếc mền nhằm gửi đi một tín hiệu hy vọng cho những người sống sót sau thảm kịch này .. Xem thêm: gửi, báo hiệu. Xem thêm:
An send a signal idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with send a signal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ send a signal