separate from (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. tách khỏi (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để tách biệt, ngắt kết nối hoặc trở nên cô lập với những người hoặc sự vật khác. Những người bạn của tui và tui đã tách khỏi nhóm du lịch để tự mình xem một triển lãm khác. Bộ phận nguồn tiếp tục tách khỏi phần còn lại của máy. Để xóa và cách ly ai đó, điều gì đó hoặc một nhóm với một hoặc nhiều người hoặc sự vật khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "riêng biệt" và "từ." Giáo viên nhận thấy rằng chuyện tách học sinh nam ra khỏi học sinh nữ khiến lớp học trôi chảy hơn rất nhiều mỗi ngày. Vui lòng lướt qua chồng sách lớn đó và tách những cuốn bạn muốn giữ lại với những cuốn bạn muốn bán. Chấm dứt quan hệ vợ chồng với người khác mà bất muốn ly hôn. Mẹ tui ly thân với bố tui khi tui 15 tuổi, nhưng họ vừa không chính thức ly hôn cho đến năm ngoái. A: "Tôi nghe nói Tom đang ly thân với vợ." B: "Ôi trời. Tôi biết họ vừa rất vất vả, nhưng tui không biết tất cả chuyện lại tồi tệ đến thế!". Xem thêm: tách tách ai đó khỏi (người khác)
và tách cái gì đó khỏi cái gì đó elseto tách biệt người hoặc vật. Y tá tách những người nhiễm bệnh khỏi những người khỏe mạnh. Hãy tách những trái táo hư ra khỏi những trái tốt .. Xem thêm: tách tách cái gì ra cái khác Đi để tách một người với một người nào đó
khác .. Xem thêm: khác, đi, tách. Xem thêm:
An separate from (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with separate from (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ separate from (someone or something)