serve (something) to (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. phục vụ (cái gì đó) cho (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để cung cấp hoặc trình bày một số thực phẩm hoặc đồ uống cho ai đó, một nhóm, một tổ chức nào đó, v.v. Tôi bất thể tin rằng bạn sẽ phục vụ thịt bê cho khách của mình mà bất đảm bảo rằng bất ai có vấn đề với nó! Em yêu, em có thể ra ngoài và phục vụ một chút rượu cho khách của chúng ta trong khi em chuẩn bị xong bữa tối không? 2. Để cung cấp hoặc trình bày một thông báo hoặc thông báo chính thức cho một người nào đó, một số nhóm, một số tổ chức, v.v. Tôi bất thể tin rằng anh ta vừa gửi một thông báo trục xuất cho những người thuê nhà của mình chỉ một tuần trước lễ Giáng sinh. Các nhà điều tra liên blast vừa tống đạt lệnh khám xét đối với công ty công nghệ (nhiều) đa quốc gia (nhà) này trong một cuộc trấn áp tội trốn thuế .. Xem thêm: tống đạt phục vụ một thứ gì đó cho ai đó
1. để giới thiệu cho ai đó một cái gì đó để ăn hoặc uống. Chủ nhà phục vụ đồ ăn nhẹ cho tất cả người và rờiphòng chốngđể làm món salad. Các món ăn nhẹ vừa được phục vụ cho tất cả tất cả người tham dự.
2. để chính thức giao một thứ gì đó, chẳng hạn như trát đòi hầu tòa, cho ai đó. Cảnh sát trưởng ở cửa vừa ở đó để tống đạt trát đòi hầu tòa cho Fred. Cô ấy tống đạt giấy tờ cho người ở .. Xem thêm: tống đạt. Xem thêm:
An serve (something) to (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with serve (something) to (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ serve (something) to (someone or something)