set (someone, something, or oneself) up against (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. thiết lập (ai đó, điều gì đó hoặc bản thân) chống lại (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để đặt hoặc nghỉ ngơi ai đó, vật gì đó hoặc bản thân ở tư thế phụ thuộc vào người hoặc vật khác. Tôi đặt thang phụ thuộc vào tường để có thể trèo lên và nhìn qua. Anh ta đi tới và đứng phụ thuộc vào cửa để nói rõ rằng anh ta sẽ bất rời đi. Tôi phải đặt người thương binh phụ thuộc vào gốc cây để tui có thể đè lên phía trước để tìm sự giúp đỡ. Để sắp xếp cho ai đó, điều gì đó hoặc bản thân đối mặt với một đối thủ cạnh tranh, thử nghiệm hoặc kiểm tra cụ thể. Không thể tin được là họ lại đặt cho tui thủ khoa ngay trận đầu tiên của cuộc thi. Rõ ràng, cô ấy sẽ giành chiến thắng! Trò chơi đặt bạn trước những thử thách khó hơn và khó hơn khi bạn tiến xa hơn. Cô ấy luôn đặt ra cho mình những mục tiêu bất tiềm thi .. Xem thêm: lập, lập lập ai đó hoặc điều gì đó để chống lại ai đó hoặc điều gì đó
để đưa ai đó hoặc điều gì đó vào cạnh tranh với ai đó hoặc điều gì đó. Huấn luyện viên vừa thiết lập đội của mình để chống lại những chú sư tử. Anh ấy lập Will chống lại một người chạy rất nhanh .. Xem thêm: set up, set up. Xem thêm:
An set (someone, something, or oneself) up against (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with set (someone, something, or oneself) up against (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ set (someone, something, or oneself) up against (someone or something)