settle accounts Thành ngữ, tục ngữ
settle accounts with
pay what one owes 同…算清账
He used to settle accounts with the grocer at the end of each month.他总是每月底同杂货商结账。 tất toán tài khoản
1. Để trả hoặc nhận trước còn nợ. Cụm từ này có thể được sử dụng bởi con nợ hoặc chủ nợ. Tôi nên phải giải quyết các tài khoản với Dean trước khi anh ta quên trả lại trước cho tôi! Cảm ơn vì vừa giải quyết tài khoản với tôi, tui thực sự cần trước trong tháng này. Để trả thù cho một tội ác. Bây giờ cô ấy nghĩ rằng tui đã bắt đầu tin đồn đó về cô ấy, tui lo lắng về chuyện cô ấy sẽ giải quyết các tài khoản với tui như thế nào. Ồ, tui sẽ dùng nắm đấm của mình để giải quyết tài khoản với anh ấy sau giờ học !. Xem thêm: định khoản, tất toán tất toán
1. Để trả số trước còn nợ. Hãy cẩn thận với những email có mục đích đến từ những người bạn vừa mất từ lâu yêu cầu bạn chuyển trước cho họ để giải quyết một tài khoản — đó có thể là một trò lừa đảo. Trả một khoản trước để xóa nợ với tổ chức tín dụng, đặc biệt là khi số trước đó ít hơn số trước nợ ban đầu. Nếu bạn thấy mình có một khoản trước mặt đủ lớn, bạn có thể thanh toán một khoản với số trước ít hơn đáng kể so với số trước còn nợ, miễn là bạn có thể trả đủ số trước mới. Để trả thù cho một hành vi sai trái; để làm hại hoặc trừng phạt ai đó vừa làm điều sai trái trong quá khứ. Tòa án này bất phải là phương tiện để những người yêu nhau có thể dàn xếp một tài khoản, ông Daniels có hiểu không? Nghe này, tui không có tài khoản để giải quyết với bạn hay bất cứ điều gì, vì vậy hãy cứ để tất cả thứ sẽ qua đi, OK ?. Xem thêm: lập tài khoản, giải quyết giải quyết tài khoản
hoặc giải quyết tài khoản
Nếu bạn giải quyết tài khoản hoặc dàn xếp tài khoản với kẻ thù hoặc đối thủ, bạn kết thúc cuộc chiến hoặc tranh cãi của mình đánh bại họ. Cô vừa có một tài khoản để giải quyết với gia (nhà) đình của mình. Anh ta nói với tui từ bỏ mong muốn giải quyết các tài khoản của tui với người vừa làm tui bị thương. Lưu ý: Động từ vuông đôi khi được sử dụng thay vì giải quyết. Đội vừa quyết tâm thanh toán tài khoản trong trận đấu này .. Xem thêm: thanh toán tài khoản, giải quyết giải quyết (hoặc giải quyết) tài khoản với ai đó
1 thanh toán trước nợ cho ai đó. 2 có trả thù ai đó .. Xem thêm: tài khoản, dàn xếp, ai đó. Xem thêm:
An settle accounts idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with settle accounts, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ settle accounts