Nghĩa là gì:
distension distension /dis'tenʃn/- danh từ
- sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng
sexual tension Thành ngữ, tục ngữ
Căng thẳng tình dục
Sự căng thẳng, khó xử hoặc cảm giác bất an tiềm ẩn trong mối quan hệ của hai người xuất phát từ sự hấp dẫn tình dục lẫn nhau mạnh mẽ giữa họ chưa được thỏa mãn. Chỉ cần hỏi Chuck thôi rồi - tui phát ngán khi ở cạnh hai người và chứng kiến tất cả những căng thẳng về tình dục của hai người. Tôi chỉ có thể cảm giác căng thẳng tình dục mỗi khi Matt và tui ở bên nhau .. Xem thêm: tình dục, căng thẳng. Xem thêm:
An sexual tension idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sexual tension, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sexual tension