shark baiter Thành ngữ, tục ngữ
bọ afraid cá mập
Một người đang bơi hoặc lướt sóng một mình trong lớn dương. Chủ yếu được nghe ở Úc. Chúng tui ngồi uống nước trên bãi biển, nhìn con cá mập ba khía dại dột xuống nước một mình bơi buổi tối .. Xem thêm: shark. Xem thêm:
An shark baiter idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shark baiter, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shark baiter