she's sweet(, mate) Thành ngữ, tục ngữ
cô ấy thật ngọt ngào (, bạn đời)
Mọi thứ sẽ ổn thôi; tất cả thứ sẽ tốt thôi; đừng e sợ về nó. Chủ yếu được nghe ở Úc. Dave: "Tôi chỉ thực sự e sợ rằng có điều gì đó bất ổn tại hội nghị." Jim: "Cô ấy thật ngọt ngào. Với chuyện bạn vừa làm chuyện chăm chỉ như thế nào, điều đó sẽ rất tuyệt!" Sarah: "Mọi thứ gần đây thực sự cảm giác khó khăn giữa tui và John." Janet: "Cô ấy thật ngọt ngào, anh bạn. Tôi chắc rằng chính sự căng thẳng trong kỳ thi cuối kỳ của anh ấy đang khiến tất cả thứ trở nên khó khăn vào lúc này." cô ấy thật ngọt ngào
tất cả đều ổn. Câu chuyện về Kylie Tennant Summer năm 1964 thân mật (an ninh) của Úc ‘Mọi thứ đều ổn?’ ‘Đúng vậy,’ người đàn ông gầy gò bên dưới chúng tui nói. "Cô ấy thật ngọt ngào.". Xem thêm: candied she’s ˈsweet
(AustralE, New Zealand, Informal) tất cả thứ đều ổn: ‘Xin lỗi bạn đời.’ ‘Không, cô ấy là người bạn đời ngọt ngào, bất nên phải xin lỗi.’. Xem thêm: ngọt ngào. Xem thêm:
An she's sweet(, mate) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with she's sweet(, mate), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ she's sweet(, mate)