shit stir Thành ngữ, tục ngữ
shit stirrer
someone who deliberately makes trouble for other people shit-khuấy
tiếng lóng thô lỗ Để thực hiện các hành động lũy phần gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình huống căng thẳng hoặc khó khăn khác. Ryan được biết đến là người quậy phá, vì vậy tui không ngạc nhiên khi anh ấy có mặt ở đó khi cuộc chiến đó vừa xảy ra. Nếu bạn muốn một bữa tiệc bất có kịch tính, đừng mời Kaitlin — cô ấy luôn có vẻ quậy phá .. Xem thêm:
An shit stir idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shit stir, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shit stir