Nghĩa là gì:
arbitrament arbitrament /ɑ:'bitrəmənt/- danh từ
- sự phân xử; sự quyết định của trọng tài
shoot through like a Bondi tram Thành ngữ, tục ngữ
trample
trample
trample under foot or trample on or trample upon
1) to crush or hurt by trampling
2) to treat harshly or ruthlessly; domineer over phóng như xe điện Bondi
để vội vàng khởi hành, bỏ trốn hoặc bỏ chạy; để đi nhanh qua hoặc qua một đất điểm. Một đen tối chỉ về các tuyến xe điện chạy vào và ra khỏi Bondi, New South Wales, cho đến năm 1960. Chủ yếu được nghe ở Hoa Kỳ. Sau khi Joey biết tui có thai, anh ta phóng như bay trên xe điện Bondi trở về Perth. Đột nhiên, một loạt xe bắt đầu bắn qua thị trấn như xe điện Bondi, ngay sau đó là một vài xe cảnh sát .. Xem thêm: Bondi, thích, bắn, xuyên. Xem thêm:
An shoot through like a Bondi tram idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shoot through like a Bondi tram, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shoot through like a Bondi tram