Nghĩa là gì:
short snort
short snort /'ʃɔ:t'snɔ:t/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hớp rượu mạnh
short snort Thành ngữ, tục ngữ
rip-snorting mad
very angry, violent The bull got rip-snorting mad when he missed the toreador. tiếng lóng ngắn ngày
Một loại đồ uống có cồn nhỏ, đặc biệt là đồ uống rất nhanh uống. Tôi chui vào quầy bar để hít một hơi ngắn trước khi tàu rời bến. Tôi vừa định uống một ngụm rượu whisky đắt trước của cha tôi, nhưng cuối cùng tui đã uống hết gần một nửa chai .. Xem thêm: short, snort short-snort
n. một ly rượu whisky nhanh chóng từ chai, bình hoặc bình. Jed đưa cho vị khách một cái khịt mũi ngắn từ một cái lọ tỏa sáng. . Xem thêm:
An short snort idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with short snort, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ short snort