show stopper Thành ngữ, tục ngữ
show-stopper
Màn trình diễn hoặc hạng mục đặc biệt và đáng nhớ nhất trong số những người khác; một sự nổi bật. Vâng, màn mở đầu là một màn trình diễn thực sự - ban nhạc tiêu đề thật đáng thất vọng khi so sánh! Tất cả các sản phẩm trong bộ sưu tập của nhà thiết kế đều rất xuất sắc, nhưng chiếc váy cưới mới là vật cản đường thực sự .. Xem thêm:
An show stopper idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with show stopper, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ show stopper