shut down emotionally Thành ngữ, tục ngữ
ngừng cảm xúc
Không thể hoặc bất muốn nói rõ hoặc gắn kết với cảm xúc của một người; trở nên tê liệt trước cảm xúc của một người. Martin về cơ bản bất còn cảm xúc sau khi ly hôn - anh ấy trả toàn sợ bị tổn thương một lần nữa. Xin đừng đóng cửa cảm xúc. Bạn phải nói cho tui biết bạn đang cảm giác gì, nếu bất tôi chỉ bất thể giúp bạn .. Xem thêm: down, shut. Xem thêm:
An shut down emotionally idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shut down emotionally, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shut down emotionally