sidewalk surfing Thành ngữ, tục ngữ
hang ten (surfing)
let your toes hang over the edge of the surf board When you get tired of standing on the board, just hang ten.
channel surfing
switching from one television channel to another in search of an interesting programme Lướt ván trên vỉa hè
Hành động trượt ván, hoặc một trường hợp như vậy, đặc biệt khi được sử dụng làm phương tiện giao thông thay vì dùng để làm trò lố. Những người lớn tuổi trong khu phố của tui nhìn tui buồn cười bất cứ khi nào họ nhìn thấy tui lướt trên vỉa hè. Thị trấn này được biết đến với hoạt động lướt ván trên vỉa hè. Trên thực tế, bạn có xu hướng thấy nhiều người đi làm bằng ván trượt hơn là đi xe đạp .. Xem thêm: vỉa hè, lướt lướt ván trên vỉa hè
n. trượt ván. Bill vừa dành nhiều thời (gian) gian để lướt trên vỉa hè cho đến khi thị trấn thông qua một sắc lệnh chống lại nó. . Xem thêm: vỉa hè, lướt sóng. Xem thêm:
An sidewalk surfing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sidewalk surfing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sidewalk surfing