Nghĩa là gì:
deadly deadly /'dedli/- tính từ
- làm chết người, trí mạng, chí tử
- a deadly poison: thuốc độc chết người
- deadly blow: đòn chí tử
- deadly hatred: mối thù không đội trời chung
- a deadly enemy: kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời chung
- a deadly sin: tội lớn
- (thuộc) sự chết chóc; như chết
- deadly paleness: sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma
- vô cùng, hết sức
- to be in deadly haste: hết sức vội vàng
- phó từ
- như chết
- deadly pale: xanh mét như thây ma, nhợt nhạt như thây ma
silent but deadly Thành ngữ, tục ngữ
im lặng nhưng chết người
1. tính từ, tiếng lóng Chỉ một trường hợp đầy hơi, bất phát ra âm thanh nhưng có mùi cực kỳ khó chịu. Vì lý do nào đó mà những cái rắm của tui luôn im lặng nhưng chết người. danh từ, tiếng lóng Một ví dụ về sự đầy hơi như vậy. Ai đó phát ra một tiếng im lặng nhưng chết chóc! Nhanh lên, mở cửa sổ! Được rồi, ai chịu trách nhiệm về sự im lặng nhưng chết chóc đó ?. Xem thêm: nhưng, chết người, im lặng im lặng nhưng chết người
và SBD mod. [liên quan đến chuyện giải phóng khí trong ruột] nghe bất có tiếng nhưng có mùi kinh khủng. Ai vừa làm nổi chiếc bánh quy SBD đó? . Xem thêm: nhưng, chết chóc, im lặng. Xem thêm:
An silent but deadly idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with silent but deadly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ silent but deadly