sin bin Thành ngữ, tục ngữ
sin bin (hockey)
(See the sin bin)
the sin bin (hockey)
the penalty box, cool your heels For tripping, hooking or holding you get two minutes in the sin bin. sin bin
Trong một số môn thể thao như khúc côn cầu trên băng hoặc bóng ném, khu vực mà cầu thủ bị phạt phải ở lại trong một khoảng thời (gian) gian cụ thể. Làm thế nào để chúng ta kết nối trò chơi này với người chơi giỏi nhất của chúng ta trong thùng tội lỗi? Cả hai người chơi đều bị đưa đến thùng rác vì chiến đấu trên băng .. Xem thêm: bin, sin sin-bin
n. một chiếc xe tải được trang bị bộ khăn trải giường như một nơi để cổ và làm tình. Willy cho biết anh đang tiết kiệm trước để mua một chiếc thùng rác để có thể có nhiều niềm vui hơn trong những buổi hẹn hò. . Xem thêm:
An sin bin idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sin bin, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sin bin