sit in judgment on (someone) Thành ngữ, tục ngữ
bug (someone)
bother, irritate, get to me That scraping noise bugs me. It's quite annoying.
catch (someone) red-handed
catch someone in the middle of doing something wrong The woman was caught red-handed at the store trying to steal some cosmetics.
cost (someone) an arm and a leg
" cost a lot; be very expensive."
cut (someone) off
stop someone from saying something We tried to outline our proposal but we were constantly cut off by our noisy opponents.
down on (someone)
be critical of someone, angry at She is really down on her friend but I don
draw (someone) out
make a person talk or tell something She was very quiet but we finally were able to draw her out so that she would join the party.
drop (someone) a line
write or mail a note or letter to someone She promised that she would drop me a line when she gets to Singapore.
egg (someone) on
urge or push someone to do something He is always egging his friend on when he is angry which makes him even angrier.
fill (someone) in
tell someone the details I will fill you in later about our plans for the weekend.
get hold of (someone)
find a person so you can speak with him or her I tried to get hold of him last week but he was out of town. ngồi phán xét (ai đó)
1. Theo nghĩa đen, ngồi như một bồi thẩm để quyết định xem ai đó có tội gì đó hay không. Sự nổi tiếng của bị cáo khiến cho chuyện tìm thấy bất kỳ ai có thể phán xét anh ta mà bất thiên vị rất khó tìm thấy. Nói cách khác, để đưa ra đánh giá về một người nào đó về chuyện họ vừa làm. Đối với bất cứ ai đang ngồi phán xét gia (nhà) đình vì hành động của họ, tui mong các bạn hãy suy nghĩ kỹ về những gì bạn có thể vừa làm trong một tình huống tương tự .. Xem thêm: phán xét, trên, ngồi ngồi phán xét (lên) trên ai đó hoặc điều gì đó
để đưa ra nhận định về ai đó hoặc điều gì đó. (When là trang trọng và ít được sử dụng hơn on.) Tôi bất muốn ngồi phán xét bạn hoặc bất kỳ ai khác, nhưng tui có một số gợi ý. Không nên phải ngồi phán xét về đề xuất vào lúc này .. Xem thêm: phán xét, trên, ngồi ngồi phán xét ai đó
hoặc ngồi phán xét ai đó
Nếu một người nào đó ngồi phán xét về hoặc hơn người khác, họ chỉ trích hành vi của họ theo cách cho thấy họ nghĩ rằng họ tốt hơn họ về mặt đạo đức. Lưu ý: `` Judgement '' thường được đánh vần là `` Judge '' trong tiếng Anh Anh. Bản thân cô ấy bất phải là trời thần - cô ấy bất có quyền ngồi phán xét người khác. Tôi nghĩ tất cả người nên làm chuyện chăm chỉ để duy trì một cuộc hôn nhân. Tôi bất muốn ngồi phán xét người khác, nhưng nếu có điều gì tốt thì bạn nên cố gắng giữ lấy nó. Lưu ý: Bạn sử dụng biểu thức này để thể hiện sự từ chối. . Xem thêm: phán xét, trên, ngồi, một người nào đó. Xem thêm:
An sit in judgment on (someone) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sit in judgment on (someone), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sit in judgment on (someone)