sit still (for something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. ngồi yên (vì điều gì đó)
1. Giữ tư thế ngồi bình tĩnh, nhẹ nhàng hoặc chăm chú (đối với một số sự kiện cụ thể). Tôi rất hào hứng với chuyện đến hội chợ đến nỗi tui gần như bất thể ngồi yên trong bữa sáng. Được rồi, các con, hãy ngồi yên cho bài thuyết trình. 2. Thất bại hoặc chọn bất hành động để đáp lại điều gì đó; chịu đựng hoặc chịu đựng điều gì đó một cách thụ động hoặc phục tùng. Tôi bất thể ngồi yên trước những lời nhận xét trịch thượng, đạo đức giả, vì vậy tui thu dọn đồ đạc của mình và bước ngay ra khỏi tòa nhà. Làm sao bạn có thể ngồi yên trong khi anh ta đưa ra những lời nhận xét ghê tởm như vậy? Nếu tui là bạn, tui sẽ đưa vấn đề này lênphòng chốngnhân sự .. Xem thêm: sit, still sit im for article
1. Lít để vẫn ngồi yên mà bất lo lắng khi làm chuyện gì đó. Đứa trẻ khó có thể ngồi yên trong vở opera. Timmy sẽ bất ngồi yên để cắt tóc.
2. Hình. Để duy trì trạng thái nhàn rỗi thay vì hành động để ngăn chặn điều gì đó; để chịu đựng hoặc bao dung một cái gì đó. Tôi sẽ bất ngồi yên cho kiểu đối xử như vậy. cô ấy sẽ bất ngồi yên cho một sự xúc phạm như thế .. Xem thêm: ngồi, tĩnh. Xem thêm:
An sit still (for something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sit still (for something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sit still (for something)