skirmish with (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. giao tranh với (ai đó hoặc cái gì đó)
1. danh từ Một cuộc chiến, trận chiến, xung đột hoặc tranh chấp nhỏ hoặc ngắn hạn với người khác, quốc gia, nhóm, lực lượng quân đội, v.v. Cuộc giao tranh của Tom với anh chàng đó trong quán rượu khiến cả hai phải vào tù. Lực lượng của chúng tui đã giao tranh với quân nổi dậy ở ngoại ô thành phố. Nước này vừa bị kẹt trong một cuộc giao tranh kinh tế với các nước láng giềng ở phía bắc về kế hoạch tăng thuế đối với hàng nhập khẩu. động từ Để tham gia (nhà) hoặc tham gia (nhà) vào một cuộc chiến, trận chiến, xung đột, hoặc tranh chấp với ai đó, một nhóm hoặc một nước nào đó. Jack bị đuổi khỏi trường vì đánh nhau với một số nam sinh khác trong lớp. Thượng nghị sĩ gần đây vừa xung đột với các thành viên trong đảng của mình về vấn đề cải cách thuế .. Xem thêm: battle cuộc đụng độ với ai đó hoặc điều gì đó
để có một cuộc chiến nhỏ với ai đó, một nhóm hoặc một cái gì đó. Tim đánh nhau một chút với anh trai rồi chạy vào nhà. Tôi bất muốn giao tranh với ủy ban .. Xem thêm: tiểu phẩm. Xem thêm:
An skirmish with (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with skirmish with (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ skirmish with (someone or something)