skirt around (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. váy xung quanh (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Nằm xung quanh rìa của một cái gì đó. Con lạch nhỏ chạy quanh rìa khu nhà của chúng tui luôn là nguồn thu hút những đứa trẻ của chúng tôi. Đường cao tốc được đề xuất sẽ chạy quanh thành phố để giảm bớt áp lực cho người đi làm vào giờ cao điểm. Để di chuyển xung quanh ai đó hoặc một cái gì đó để tránh hoặc trốn tránh họ hoặc nó. Các bay công vừa thay đổi hướng đi để di chuyển xung quanh cơn bão. Tôi vòng qua nhân viên bảo vệ khi anh ta anchorage lưng lại và đi vào tòa nhà. Để tránh hoặc né tránh một số vấn đề hoặc chủ đề, như bằng cách nói khéo léo. Anh ấy luôn xoay quanh vấn đề này bất cứ khi nào tui tăng lương cho những người trong đội của tôi. Khi được hỏi về vai trò của mình trong vụ bê bối, vị giám đốc điều hành vừa xoay quanh vấn đề này với một câu nói bất dài dòng về lòng trung thành của anh ấy đối với công ty và khách hàng của mình .. Xem thêm: xung quanh, váy váy xung quanh ai đó hoặc điều gì đó
Hình . để di chuyển xung quanh và tránh ai đó hoặc thứ gì đó. (một cái gì đó có thể là một chủ đề của cuộc trò chuyện.) Chúng tui đã nói chuyện cả buổi tối và xoay sở để mặc quần áo xung quanh Fred. Chúng tui đã phải váy xung quanh chủ đề .. Xem thêm: xung quanh, váy. Xem thêm:
An skirt around (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with skirt around (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ skirt around (someone or something)