slack up (on someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. chùng xuống (về ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để giải phóng hoặc giảm bớt căng thẳng hoặc áp lực (về điều gì đó). Tôi sẽ cần chùng xuống một chút để có thể điều chỉnh chuyện lắp ráp. Hãy chắc chắn rằng bạn bất buông lỏng những chiếc dây nịt đó trước khi chúng ta đi đến điểm dừng trả toàn. Để ngừng làm điều gì đó cường độ cao hoặc thường xuyên. Tôi nghĩ anh nên uống rượu, Bob. Nếu chúng tui chùng xuống ngay bây giờ, chúng tui sẽ bất bao giờ đạt được hạn ngạch bán hàng của mình trong quý. Để ngừng chỉ trích hoặc gây áp lực quá lớn cho ai đó. Bạn vừa chùng xuống chưa? Tôi biết tui đã làm sai tài khoản, vì vậy tui không cần bạn trách móc tui về điều đó thêm nữa. Bỏ qua Samantha, cô ấy đang chịu rất nhiều áp lực khi ở nhà .. Xem thêm: chùng xuống, ai đó, lên chùng xuống (vào chuyện gì đó)
và thả lỏng (về chuyện gì đó) để giải phóng áp lực hoặc căng thẳng thứ gì đó. Trượt dây lên một chút được không? Xin hãy thả lỏng !. Xem thêm: chùng, lên. Xem thêm:
An slack up (on someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with slack up (on someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ slack up (on someone or something)