slap against (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. tát vào (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để làm ra (tạo) ra tiếng vỗ mạnh hoặc tiếng vỗ tay có thể nghe được do va chạm liên tục với vật gì đó hoặc vật gì đó. Tấm bạt bay ra trong gió và bắt đầu đập vào mặt bên của ngôi nhà. Cái đuôi của con chó liên tục tát vào tui trong khi tui ăn bữa tối của mình.2. Để tấn công một thứ gì đó chống lại ai đó hoặc một cái gì đó theo cách làm ra (tạo) ra tiếng ồn như tát hoặc đập. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "cái tát" và "chống lại". Cô ấy đập chiếc khăn ướt vào lưng tôi. Gió cứ đập lá cờ vào sườn tòa nhà .. Xem thêm: tát tát cái gì đó vào người hay cái gì đó
để đập hoặc đập vật gì đó vào người hoặc vật gì đó. Gió đập vào cành Walter. Gió từ cơn bão tát vào cửa chớp vào hông nhà .. Xem thêm: tát tát vào ai đó hoặc cái gì
[vì cái gì] để vỗ hoặc đánh vào người hoặc cái gì đó. Lá cờ liên tục đập vào mặt Ed, khiến anh ta khó có thể tiếp tục chú ý. Mái hiên tát bên hông nhà .. Xem thêm: mái hiên tát. Xem thêm:
An slap against (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with slap against (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ slap against (someone or something)