sleep tight! Thành ngữ, tục ngữ
ngủ ngon
Ngủ ngon. Một cụm từ được nói với ai đó khi họ chuẩn bị đi ngủ. A: "Tôi nghĩ tui sẽ đi ngủ." B: "OK, ngủ say! Hẹn gặp lại vào buổi sáng." Ngủ ngon, con yêu, ngủ ngon !. Xem thêm: beddy-bye ,ght beddy-bye ˈtight!
(thân mật, nói) được sử dụng đặc biệt với trẻ em trước khi chúng đi ngủ để nói rằng bạn mong chúng ngủ ngon: Chúc ngủ ngon, vỗ nhẹ, ngủ ngon !. Xem thêm: ngủ. Xem thêm:
An sleep tight! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sleep tight!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sleep tight!