slicker than snot on a doorknob Thành ngữ, tục ngữ
trơn hơn snot trên nắm cửa
tiếng lóng Rất trơn. Hãy cẩn thận ở ngoài đó — nước đá vừa làm cho các bước trơn tru hơn so với tay nắm cửa .. Xem thêm: tay nắm cửa, bật, slicker, snot. Xem thêm:
An slicker than snot on a doorknob idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with slicker than snot on a doorknob, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ slicker than snot on a doorknob