drink liquor but not be rude or foolish You may be able to hold your drinks, but you can't drive my car.
a round of drinks
a drink for everyone: "It's my turn to buy a round of drinks. What does everyone want?"
bung đồ uống
Để phục vụ đồ uống có cồn sau quầy tại quán bar hoặc quán rượu. Tôi vừa có một công chuyện bán thời (gian) gian pha đồ uống trong thời (gian) gian học lớn học để giúp tui trang trải học phí. Bạn sẽ cần bằng lớn học nếu bạn muốn làm nhiều chuyện hơn là chỉ địu đồ uống trong suốt phần đời còn lại của mình .. Xem thêm: địu, địu. Xem thêm:
An sling drinks idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sling drinks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sling drinks