slink into (some place) Thành ngữ, tục ngữ
trượt vào (một số nơi)
Để vào một đất điểm nào đó một cách yên tĩnh, lén lút, kín đáo hoặc kín đáo. Tên trộm đột nhập vào nhà mà bất gây ra tiếng động. Marty vào phòng, đến lớp muộn như thường lệ .. Xem thêm: slink. Xem thêm:
An slink into (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with slink into (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ slink into (some place)