slip (something) past (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. trượt (cái gì đó) quá khứ (một)
1. Để cố gắng khiến một người chấp nhận, bỏ qua hoặc bất nhận thấy điều gì đó thông qua chuyện lén lút, thủ đoạn hoặc lừa dối. Bạn bất thể vượt qua bất cứ thứ gì của bố tui — ông ấy tương tự như một con chó săn bất cứ khi nào chúng tui cố gắng chạy trốn thứ gì đó! Họ cố gắng đưa hàng ăn cắp qua mặt lính canh bằng cách giấu chúng bên trong xe đẩy thức ăn. Để ghi điểm bằng cách lấy bóng, quả bóng hoặc vật tương tự vượt qua đối thủ. Tiền đạo này có pha đi bóng lắt léo vượt qua thủ môn đối phương bằng một cú sút xuất thần đưa bóng đi chệch khung thành trong assemblage tấc. Bất chấp màn trình diễnphòng chốngngự tuyệt cú vời của đội bóng, trước đạo của Red Wings vẫn vượt qua được thủ môn khi chỉ còn hai giây trên cùng hồ. > khiến ai đó hoặc thứ gì đó di chuyển qua ai đó hoặc thứ gì đó bất được chú ý; quản lý để vượt qua sự giám sát của ai đó. Tôi trượt một người bạn khác của mình băng qua cửa mở vào rạp chiếu phim. Bạn có nghĩ rằng tui có thể trượt cái xúc xích này qua mặt các nhân viên biển quan không? Tôi vừa trượt một tờ giấy bạc qua người bảo vệ .. Xem thêm: quá khứ, trượt trượt qua ai đó hoặc điều gì đó
để lẻn hoặc di chuyển qua người nào đó hoặc thứ gì đó bất được chú ý. Không thể vượt qua các lính canh có vũ trang và máy dò kim loại. Bạn có nghĩ rằng mình sẽ trượt qua ngưỡng cửa mà bất bị nhìn thấy? Xem thêm: quá khứ, trượt. Xem thêm:
An slip (something) past (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with slip (something) past (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ slip (something) past (one)