Nghĩa là gì:
collywobbles
collywobbles /'kɔli,wɔblz/- danh từ số nhiều
- (thông tục);(đùa cợt) tiếng sôi bụng
snozzle wobbles Thành ngữ, tục ngữ
collywobbles
a feeling of nervousness or pain in the stomach khúm núm
1. tiếng lóng Một cơn mê sảng cấp tính do cai nghiện hoặc kiêng rượu sau khi sử dụng quá nhiều, kéo dài, đặc biệt là trong trường hợp nghiện rượu; được gọi về mặt y học là cơn mê sảng ("DT"). Tôi rất cần một ly rượu, tui đang anchorage cuồng như điên. Một số người đến dự các cuộc họp này có tình trạng khúm núm đến nỗi họ gần như bất thể ngồi vào ghế của mình.2. tiếng lóng Ảnh hưởng của cảm giác nôn nao đặc biệt tồi tệ. Bạn sẽ nhận được một số món ăn kinh khủng nếu cứ uống loại vodka rẻ trước đó. snozzle-wobbles
(ˈsnɑzlæˈwɑblæz) n. một sự nôn nao; cơn mê sảng. Sáng nay Freddy vừa mắc chứng ngủ gật. Anh ấy bất biết điều gì vừa gây ra nó. . Xem thêm:
An snozzle wobbles idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with snozzle wobbles, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ snozzle wobbles