so far so good Thành ngữ, tục ngữ
so far, so good|so far|so far so good|so good
informal Until now things have gone well. So far, so good; I hope we keep on with such good luck. cho đến nay, rất tốt
(Mọi thứ đều) đạt yêu cầu hoặc đang phát triển theo kế hoạch cho đến thời (gian) điểm hoặc thời (gian) điểm hiện tại. A: "Dự án thế nào rồi?" B: "Cho đến nay, quá tốt. Chúng tui chỉ cần trả thiện giao diện người dùng.". Xem thêm: tốt cho đến nay, thật tốt
Cho đến nay, tất cả vẫn diễn ra tốt đẹp. Chúng tui đã trả thành một nửa dự án của mình. Càng xa càng tốt. Hoạt động đang diễn ra khá tốt — cho đến nay, rất tốt .. Xem thêm: tốt cho đến nay, rất tốt
Các vấn đề hài lòng cho đến thời (gian) điểm này, vì bạn vừa đan phần chính của áo len nhưng bất phải tay áo? Chà, cho đến nay, rất tốt. Thành ngữ này lần đầu tiên được ghi lại trong cuốn Châm ngôn người Scotland của James Kelly (1721), nơi nó được định nghĩa: "Cho đến nay, rất tốt. Làm nhiều chuyện cho mục đích tốt." . Xem thêm: tốt cho đến nay rất tốt
THÔNG THƯỜNG Bạn có thể nói rất tốt để bày tỏ sự hài lòng về cách mà một tình huống hoặc hoạt động đang phát triển hoặc đang diễn ra. Cô ấy vừa làm chuyện tại Miramax hơn một tháng nay, và cho đến nay rất tốt. 1998 Nhà khoa học mới Dự án vừa mới đạt đến giai đoạn thử nghiệm nghiêm ngặt, và các nhà nghiên cứu cho biết cho đến nay, quá tốt. . Xem thêm: acceptable so far, so ˈt acceptable
(câu nói) thường nói rằng tất cả thứ vừa thành công cho đến bây giờ và bạn hy vọng chúng sẽ tiếp tục như vậy, nhưng bạn biết rằng nhiệm vụ, v.v. vẫn chưa trả thành : 'Hoạt động diễn ra như thế nào?' 'Cho đến nay, rất tốt.'. Xem thêm: tốt cho đến nay, rất tốt
Cho đến thời (gian) điểm này, tất cả thứ đều ổn. Thật khó để nói tại sao câu tục ngữ cũ này, được liệt kê trong James Kelly’s Scottish Proverbs (1721), lẽ ra vẫn còn tại. Hàm ý luôn luôn là có thể xảy ra sự cố, nhưng vẫn chưa có gì xảy ra .. Xem thêm: hay. Xem thêm:
An so far so good idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with so far so good, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ so far so good