soak (something) off of (something else) Thành ngữ, tục ngữ
ngâm (cái gì đó) ra khỏi (cái khác)
Để loại bỏ thứ gì đó bị dính hoặc dính trên bề mặt của thứ khác bằng cách ngâm nó vào một số chất lỏng. Danh từ hoặc lớn từ cũng có thể đứng sau "off". Tôi có một cuộc phỏng vấn lớn vào ngày mai, vì vậy tui nên phải ngâm những móng tay acrylic bảy sắc cầu vồng này ra khỏi đầu ngón tay. Tôi vừa sử dụng một dung dịch axeton đặc biệt để ngâm các nhãn đó ra khỏi chai .. Xem thêm: of, off, ngâm. Xem thêm:
An soak (something) off of (something else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with soak (something) off of (something else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ soak (something) off of (something else)