sob sister Thành ngữ, tục ngữ
sister
1. a term of address to any woman
2. a black woman (soul sista) em gái nức nở
1. Một nhà văn hoặc nhà báo giữ một chuyên mục tư vấn trên một tờ báo để giải đáp các vấn đề hoặc thắc mắc của độc giả. Collins vừa làm chuyện với tư cách là một người chị gái nức nở cho tờ báo đất phương của cô ấy trong vài năm trước khi chuyển sang vị trí cố định tại New York Times. Một nhà văn hoặc nhà báo tập trung vào hoặc chuyên về các bài báo quá xúc động, kịch tính hoặc ủy mị. Họ thuê tui như một người chị thổn thức để viết về trả cảnh khó khăn của những người cần từ thiện quanh thành phố.3. Một cô gái hoặc phụ nữ dễ bị những lời cầu xin, phàn nàn hoặc bộc phát quá mức về cảm xúc. Đó là một con đường rất khó khăn và hẹp để bước đi với tư cách là một phụ nữ trong thế giới kinh doanh. Nếu bạn bộc lộ bất kỳ sự tổn thương nào về mặt tình cảm, bạn được coi là một người em gái thổn thức, nhưng nếu bạn bất cho phép gì để thể hiện qua, bạn sẽ bị coi là một nữ hoàng băng giá mắc kẹt — chỉ có rất ít cách thức của một trung gian. Có cô em gái nức nở này trong nhóm của tôi, người chỉ rút hết năng lượng của tui với chuyện liên tục phàn nàn và than vãn .. Xem thêm: em gái, sob sob chị
n. một người phụ nữ yếu đuối dễ khóc. Hôm nay tui có một người chị nức nở khác trong văn phòng. Đã đi qua nửa hộp khăn giấy. . Xem thêm: chị ơi, chị nức nở
Một người nào đó cống hiến cho tổ chức từ thiện, hoặc (ít nghiêm túc hơn) một người làm chuyện tốt. Ban đầu là một phóng viên hoặc biên tập viên báo chí, luôn luôn là một phụ nữ, với nhiệm vụ là làm ra (tạo) ra những câu chuyện tình cảm và các cuộc phỏng vấn thu hút độc giả nữ. Nói rộng lớn ra, cụm từ này có nghĩa là bất kỳ người nào quá xúc động, dù là nam hay nữ, đặc biệt là người tham gia (nhà) vào các hoạt động từ thiện và phục vụ công cộng, nơi mà những câu chuyện buồn về người nhận sẽ kéo dài trái tim của họ .. Xem thêm: em gái, thổn thức. Xem thêm:
An sob sister idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sob sister, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sob sister