Nghĩa là gì:
tricks trick /trik/- danh từ
- mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm
- the trick took him in completely: nó hoàn toàn bị mắc mưu
- there must be some trick about it: có cái gì gian trá bịp bợm trong đó
- trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch
- to be up to one's old tricks again: lại dở những trò xỏ lá
- to play a trick on someone: xỏ chơi ai một vố
- ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề
- trò, trò khéo
- conjuring trick: trò nhanh tay, trò ảo thuật
- to teach a dog tricks: dạy cho làm trò
- thói, tật
- the has the trick of using slangs: nó có cái tật hay dùng tiếng lóng
- nước bài
- to take (win) a trick: được ăn một nước bài
- (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái
- to be up to a trick or two
- khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở
- I don't know the trick of it
- to know a trick worth two of that
- that will do the trick
- (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy
- tricks of fortune
- những trò trở trêu của số mệnh
- ngoại động từ
- lừa, đánh lừa, lừa gạt
- to trick someone into doing something: lừa ai làm gì
- to trick someone out of something: lừa gạt ai lấy cái gì
someone's bag of tricks Thành ngữ, tục ngữ
bag of tricks
"skills, methods, plans; devices to entertain" You need a large bag of tricks to teach the Grade 8 class.
how's tricks
is life okay? are you learning new skills? "When Andy sees me, he always says, ""How's tricks?"""
teach you the tricks of the trade
teach you how to do it, teach you the easy way, learn the ropes Welcome to the company, Ken. Paul will work with you and teach you the tricks of the trade.
the tricks of the trade
skills of an occupation, learn the ropes I know the printing business. I'll show you the tricks of the trade.
tricks of the trade
(See the tricks of the trade)
you can't teach an old dog new tricks
old dogs and old people do not like to change or learn, die hard Our senior employees don't like computer training - you can't teach an old dog new tricks.
play jokes/tricks on
make sb.the victim of a trick or joke;make fun of和…开玩笑
Mark Twain liked very much to tell funny stories and he also liked to play jokes on his friends.马克·吐温很喜欢讲有趣的故事,他也喜欢开朋友的玩笑。
Though he knew they were playing tricks on him, he pretended not to notice it.他心里明白他们是在捉弄他,但他佯装不知。
play tricks on
make sb.the victim of a trick or joke;make fun of和…开玩笑
Mark Twain liked very much to tell funny stories and he also liked to play jokes on his friends.马克·吐温很喜欢讲有趣的故事,他也喜欢开朋友的玩笑。
Though he knew they were playing tricks on him, he pretended not to notice it.他心里明白他们是在捉弄他,但他佯装不知。
play tricks
Idiom(s): play tricks (on sb)
Theme: DECEPTION
to trick or confuse someone.
• I thought I saw a camel over there. I guess my eyes are playing tricks on me.
• Please don't play tricks on your little brother. It makes him cry.
know all the tricks of the trade
Idiom(s): know (all) the tricks of the trade
Theme: SKILL
to possess the skills and knowledge necessary to do something.
• Tom can repair car engines. He knows the tricks of the trade.
• If I knew all the tricks of the trade, I could be a better plumber.
túi thủ thuật
1. Các mặt hàng mà người ta có sẵn để sử dụng. Cụm từ này ban đầu dùng để chỉ các vật phẩm mà một ảo thuật gia (nhà) sẽ sử dụng cho các trò ảo thuật. Cùng xem mình có gì trong túi thủ thuật để giải trí cho bé nhé. Các kỹ năng mà một người có sẵn để sử dụng. Người ném bóng mới của chúng tui có một quả bóng nhanh sát thủ trong túi thủ thuật của cô ấy. Cô ấy là một nhà đàm phán giỏi, vì vậy bạn biết rằng cô ấy còn có một vài điều bất ngờ nữa trong túi thủ đoạn của mình .. Xem thêm: túi, của, lừa túi thủ thuật của ai đó
Túi thủ đoạn của ai đó là tập hợp các kỹ thuật đặc biệt hoặc các phương pháp mà họ sử dụng trong công chuyện của họ. Được thực hiện vào năm 98, đây là một bộ phim tuyệt cú cú vời với chuyện đạo diễn sử dụng nhiều thủ thuật của mình để làm ra (tạo) ra hiệu ứng tuyệt cú cú vời. Hãy xem anh ta có thể rút ra được những chiêu trò gì trong trận đấu đêm nay. Lưu ý: Cụm từ này dùng để chỉ cái túi trong đó người liên hợp (= người làm trò ảo thuật) mang theo thiết bị họ cần cho buổi biểu diễn của họ. . Xem thêm: bag, of, trick. Xem thêm:
An someone's bag of tricks idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with someone's bag of tricks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ someone's bag of tricks