Nghĩa là gì:
club sandwich club sandwich- danh từ
- bánh mì xăng úych kẹp thịt và gia vịchua
soup sandwich Thành ngữ, tục ngữ
a round of sandwiches
two sandwiches (made from two pieces of bread): "She made a few rounds of cheese sandwiches."
sandwich board|board|sandwich
n. Two advertising signs worn by a man, one on his chest and the other on his back. The man walking along Main Street wore a sandwich board saying "Eat at Joe's." bánh mì súp
1. Một cái gì đó đang hoặc vừa trở nên hỗn loạn một cách không vọng, không tổ chức, phức tạp, bất thể kiểm soát, v.v. Tôi cảm giác như toàn bộ hệ thống thuế là một chiếc bánh mì súp lớn. Nghiêm túc mà nói, làm thế quái nào mà nó lại trở nên phức tạp thế này? Nếu người quản lý dự án bất kiểm soát chặt chẽ từ đầu đến cuối, những dự án ngổn ngang này có thể nhanh chóng biến thành súp. Một người trả toàn bất có sức khỏe, mất kiểm soát hoặc ở trong trạng thái tinh thần bất ổn định. Khi tui nhập ngũ, tui không có gì khác ngoài một cái bánh mì súp ngon lành. Nhưng họ vừa dạy tui tính kỷ luật, có tổ chức, động lực và kiên cường khi đối mặt với nghịch cảnh. Sau khi nhìn thấy cách cô ấy lật nắp với học sinh của mình, tất cả người bắt đầu nghĩ rằng cô ấy chỉ là một chiếc bánh mì súp .. Xem thêm: sandwich, súp súp sandwich
n. một thứ gì đó lộn xộn hoặc bất thể giải quyết được. Toàn bộ dự án này chỉ là một chiếc bánh mì súp. Tôi sẽ bất bao giờ nói thẳng ra. . Xem thêm: bánh mì sandwich, súp. Xem thêm:
An soup sandwich idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with soup sandwich, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ soup sandwich