spatter on (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. bắn vào (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Làm văng hoặc rơi vào người hoặc vật gì đó với từng giọt hoặc lượng nhỏ. Mỡ từ thịt xông khói bắt đầu bắn tung tóe trên quầy khi nó nấu trong chảo. Hãy chắc chắn rằng bạn thay một vài chiếc quần jean cũ trước khi đi bộ. Tôi bất muốn bùn vương vãi trên quần áo đẹp của bạn! 2. Làm cho một số chất văng hoặc rơi vào người hoặc vật gì đó với từng giọt hoặc lượng nhỏ. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "spatter" và "on." Hãy cẩn thận để bất làm vương vãi sơn ra sàn nhà! Tôi luôn kết thúc chuyện bắn tung tóe những mảnh đất sét lên mình bất cứ khi nào tui điêu khắc .. Xem thêm: on, bespatter bespatter article on (to) addition or article
để làm phân tán hoặc bắn tung tóe những mảnh hoặc giọt chất lỏng hoặc thứ gì đó ẩm lên một ai đó hoặc một cái gì đó. Ai vừa làm rơi vãi nước sốt thịt nướng lên tường? Sơn có thể rơi và sơn bắn tung tóe vào tất cả người .. Xem thêm: vào, bắn tung tóe vào ai đó hoặc vật gì đó
[đối với chất lỏng hoặc thứ gì đó ẩm] để bắn vào người hoặc vật gì đó. Khi Kelly sơn hành lang, rất nhiều sơn vương vãi trên sàn. Mỡ nóng bắn tung tóe .. Xem thêm: on, spatter. Xem thêm:
An spatter on (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spatter on (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ spatter on (someone or something)